Có 1 kết quả:

脂膏 zhī gāo ㄓ ㄍㄠ

1/1

zhī gāo ㄓ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fat
(2) grease
(3) riches
(4) fortune
(5) fruits of one's labor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0