Có 1 kết quả:
脂膏 zhī gāo ㄓ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fat
(2) grease
(3) riches
(4) fortune
(5) fruits of one's labor
(2) grease
(3) riches
(4) fortune
(5) fruits of one's labor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0